FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Sobhy

30.8.1981(43) 182cm 75Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM22
CM25
CDM27
RM22
RB22
RWB22
CB25
SW26
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
23
Tốc độ
26
Nhảy
45
Khéo léo
15
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
10
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
31
Quyết đoán
54
TM phát bóng
63
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62