FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gedo

3.10.1984(40) 184cm 78Kg
ST64
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM49
RM61
RB47
RWB50
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16