FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ale Martin

1.4.1990(34) 182cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
50
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
29
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
11
Chuyền dài
35
Lực sút
28
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
56
TM đổ người
52
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
53