FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Elissalde

1.1.1991(33) 182cm 75Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM52
RM47
RB50
RWB49
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
57
Phản ứng
36
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11