FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Fernandez

29.4.1990(34) 179cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM42
RM54
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
35
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12