FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Wiessmeier

4.11.1992(32) 171cm 66Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM53
CDM43
RM57
RB42
RWB45
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11