FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Devaney

26.9.1990(33) 179cm 70Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM45
CDM40
RM50
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
25
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12