FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arlind Ajeti

25.9.1993(31) 184cm 83Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM58
RM51
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14