FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Washausen

12.10.1988(36) 185cm 79Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM54
RM45
RB54
RWB52
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17