FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Schalk

7.8.1992(32) 171cm 68Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM40
RM54
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
59
Chuyền dài
32
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12