FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Adams

16.5.1994(30) 169cm 62Kg
ST34
RW37
CF34
RF34
CAM34
CM35
CDM42
RM39
RB50
RWB48
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
51
Rê bóng
31
Giữ bóng
30
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
53
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
23
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16