FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Wholey

13.12.1993(30) 180cm 73Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM48
CDM50
RM50
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9