FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Virgili

8.7.1992(32) 177cm 63Kg
ST51
RW55
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM39
RM56
RB42
RWB46
CB34
SW33
GK14
Sức mạnh
41
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
40
Phản ứng
29
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16