FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolaj Kohlert

21.1.1993(31) 180cm 72Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM47
RM48
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16