FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalifa Jabbie

20.1.1993(31) 193cm 84Kg
ST54
RW50
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM57
RM51
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
46
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14