FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Vose

23.11.1993(31) 178cm 76Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM53
CDM42
RM56
RB39
RWB43
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13