FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Johns

13.5.1995(29) 183cm 70Kg
ST20
RW20
CF19
RF19
CAM19
CM18
CDM21
RM20
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
41
Thể lực
25
Tăng tốc
34
Tốc độ
36
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
17
Phản ứng
43
Quyết đoán
32
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50