FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrique Miranda

10.5.1993(31) 179cm 73Kg
ST46
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM50
RM49
RB55
RWB55
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14