FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Cofie

21.1.1993(31) 183cm 81Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM46
CDM36
RM53
RB37
RWB39
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11