FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Meseguer

24.7.1992(32) 178cm 76Kg
ST47
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM56
RM45
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
50
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15