FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caio

22.12.1990(33) 192cm 76Kg
ST28
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM28
RM27
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
40
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
6
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
59
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59