FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Mellor

10.7.1993(31) 176cm 74Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM54
RM53
RB54
RWB54
CB52
SW53
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
23
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12