FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Songo'o

17.11.1991(33) 186cm 79Kg
ST40
RW35
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM45
RM36
RB46
RWB44
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
52
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
25
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13