FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernest Nungaray

7.5.1992(32) 178cm 64Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17