FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Andrade

6.7.1992(32) 169cm 78Kg
ST39
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM46
CDM50
RM43
RB45
RWB46
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
26
Đánh đầu
29
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15