FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boris Lumbana

19.6.1991(33) 186cm 80Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM37
CDM45
RM37
RB46
RWB43
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
46
Rê bóng
25
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14