FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maranhao

3.5.1990(34) 168cm 63Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM47
RM59
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
43
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9