FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Wynter

24.11.1993(30) 185cm 77Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM56
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16