FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeffrey Monakana

5.11.1993(30) 177cm 67Kg
ST51
RW57
CF54
RF54
CAM55
CM47
CDM36
RM56
RB38
RWB41
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
53
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
24
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
33
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15