FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Berardocco

22.1.1991(33) 174cm 65Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM53
RM53
RB52
RWB53
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
8
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15