FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Sampson

14.4.1993(31) 188cm 78Kg
ST53
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM46
CDM42
RM48
RB39
RWB41
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16