FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Vasiliev

23.1.1992(32) 180cm 71Kg
ST51
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM48
RM50
RB43
RWB46
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
49
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11