FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahir Oyal

17.12.1990(33) 175cm 69Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM40
RM53
RB42
RWB44
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
40
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11