FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Leal

18.12.1992(31) 177cm 75Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM55
RM56
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15