FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Joo Hyung

23.8.1989(35) 180cm 72Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM42
RM48
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
42
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13