FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Jae Hoon

10.3.1986(38) 185cm 80Kg
ST43
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM52
RM41
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
22
Giữ bóng
31
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13