FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Tae Woong

30.1.1988(36) 170cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM56
RM58
RB56
RWB56
CB54
SW53
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
41
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9