FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Min Kyu

6.1.1989(35) 177cm 68Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM50
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11