FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Han Been

30.8.1991(33) 194cm 85Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM25
CDM27
RM25
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK53
Sức mạnh
62
Thể lực
42
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
12
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
9
Phản ứng
45
Quyết đoán
14
TM phát bóng
51
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
52