FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koh Rae Se

23.3.1992(32) 181cm 70Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM35
CDM41
RM36
RB42
RWB40
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
42
Tăng tốc
48
Tốc độ
42
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
47
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
32
Chuyền dài
23
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10