FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Gyeong In

28.5.1987(37) 181cm 76Kg
ST50
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM43
CDM38
RM46
RB37
RWB38
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
41
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
41
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
51
Chuyền dài
41
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13