FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Il Koo

18.2.1987(37) 193cm 93Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW23
GK51
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
41
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
11
Chuyền dài
31
Lực sút
31
Đánh đầu
11
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
12
Phản ứng
40
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
49