FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Hwan

27.5.1988(36) 184cm 76Kg
ST41
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM49
RM38
RB48
RWB46
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
76
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
23
Giữ bóng
31
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
42
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
46
Phản ứng
40
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11