FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalif Alhassan

15.10.1990(34) 178cm 73Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM51
RM59
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
82
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12