FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Danso

27.4.1983(41) 191cm 84Kg
ST45
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM52
RM45
RB51
RWB50
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
59
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
36
Đánh đầu
66
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16