FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Lancaster

5.11.1992(32) 184cm 74Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM38
RM51
RB39
RWB40
CB37
SW36
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
21
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10