FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roope Riski

16.8.1991(33) 181cm 68Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM37
RM51
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
32
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17