FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Nicholson

19.7.1992(32) 183cm 73Kg
ST48
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM49
RM53
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
37
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12