FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Feely

30.8.1992(31) 193cm 73Kg
ST33
RW30
CF31
RF31
CAM33
CM37
CDM46
RM32
RB44
RWB41
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
32
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
19
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
17
Chuyền dài
39
Lực sút
36
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12