FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Memery

5.3.1993(31) 183cm 79Kg
ST37
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM48
RM42
RB48
RWB48
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
17
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
45
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
37
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16